wench
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wench
Phát âm : /went /
+ danh từ
- thiếu nữ, cô gái; thôn nữ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm
+ nội động từ
- tán gái
- đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wench"
Lượt xem: 603