--

wench

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wench

Phát âm : /went /

+ danh từ

  • thiếu nữ, cô gái; thôn nữ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm

+ nội động từ

  • tán gái
  • đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wench"
Lượt xem: 544