speaking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: speaking
Phát âm : /'spi:kiɳ/
+ danh từ
- sự nói; lời nói
- sự phát biểu
- public speaking
sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói
- public speaking
+ tính từ
- nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị
- a speaking appearance of grief
vẻ đau buồn biểu lộ ra
- a speaking likeness
sự giống như thật
- a speaking appearance of grief
- dùng để nói, nói được
- within speaking range
trong tầm có thể nói với nhau được
- a speaking acquaintance
người quen khá thân (có thể nói chuyện được)
- within speaking range
- not on speaking terms with someone
- bất hoà đến mức không nói chuyện với ai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
public speaking speechmaking oral presentation speech production speaking(a) - Từ trái nghĩa:
nonspeaking walk-on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "speaking"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "speaking":
spacing speaking - Những từ có chứa "speaking":
bantu-speaking english-speaking finno-ugric-speaking flemish-speaking french-speaking gaelic-speaking german-speaking icelandic-speaking italian-speaking japanese-speaking more... - Những từ có chứa "speaking" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngứa mồm sổng miệng rã họng hết lời áng ba rọi đánh trống lấp nói lái nói chữ sõi more...
Lượt xem: 184