specially
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: specially
Phát âm : /'speʃəli/
+ phó từ
- đặc biệt, riêng biệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
particularly peculiarly especially
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "specially"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "specially":
special specially - Những từ có chứa "specially":
especially specially - Những từ có chứa "specially" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biệt tài chuyên dùng sầu riêng
Lượt xem: 336