special
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: special
Phát âm : /'speʃəl/
+ tính từ
- đặc biệt, riêng biệt
- word used in a special sense
từ dùng theo nghĩa đặc biệt
- special price
giá đặc biệt
- to appoint special agents
cử đặc phái viên
- to receive special instructions
nhận những chỉ thị đặc biệt
- special edition
đợt phát hành đặc biệt
- word used in a special sense
+ danh từ
- cảnh sát đặc biệt
- chuyến xe lửa đặc biệt
- cuộc thi đặc biệt
- số báo phát hành đặc biệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extra particular limited especial(a) exceptional particular(a) peculiar(a) special(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "special"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "special":
special specially speckle specula - Những từ có chứa "special":
ear specialist einstein's special theory of relativity especial especially special specialise specialism specialist specialistic speciality more... - Những từ có chứa "special" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đặc xá đặc phái viên đặc phí đặc ân đặc sắc đặc san chú trọng chuyên đề biệt tài chả rán more...
Lượt xem: 961