speechless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: speechless
Phát âm : /'spi:tʃlis/
+ tính từ
- không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được
- speechless with rage
tức giận không nói được
- speechless with rage
- (từ lóng) say mèm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "speechless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "speechless":
spaceless speckless speechless - Những từ có chứa "speechless":
speechless speechlessness - Những từ có chứa "speechless" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đớ lừ lừ bất hạnh
Lượt xem: 891