--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ speechmaker chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
photography
:
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
+
phytography
:
(thực vật học) thực vật học miêu tả
+
đại gia súc
:
Cattle
+
expenditure
:
sự tiêu dùng
+
croo monkey
:
loài khỉ sống ở miền Đông Nam Châu Á, Borneo và Philippines