desiccation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desiccation
Phát âm : /,desi'keiʃn/
+ danh từ
- sự làm khô, sự sấy khô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dehydration drying up evaporation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desiccation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desiccation":
dedication desiccation dictation
Lượt xem: 445