--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spending chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nước độc
:
(cũ)Unwholesome climate, malarian environment
+
gốc ghép
:
(nông) Stock
+
khẩu đội
:
(Anti-aircraft) battery
+
creative
:
sáng tạocreative power sức sáng tạo
+
sideline
:
cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)he was sidelined by his injury anh ấy bị thương phải cho ra ngoài