--

sphacelate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sphacelate

Phát âm : /'sfæsileit/

+ ngoại động từ

  • (y học) làm mắc bệnh thối hoại

+ nội động từ

  • (y học) mắc bệnh thối hoại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sphacelate"
Lượt xem: 369