mortify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mortify
Phát âm : /'mɔ:tifai/
+ ngoại động từ
- hành xác
- làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện
+ nội động từ
- (y học) bị thối hoại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mortify"
- Những từ có chứa "mortify":
mortify mortifying - Những từ có chứa "mortify" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ép xác hành xác
Lượt xem: 554