sphenoid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sphenoid
Phát âm : /'sfi:nɔid/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm
- sphenoid sinus
xoang bướm
- sphenoid sinus
+ danh từ
- (giải phẫu) xương bướm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sphenoid bone os sphenoidale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sphenoid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sphenoid":
spend sphenoid - Những từ có chứa "sphenoid":
sphenoid sphenoidal
Lượt xem: 319