sphygmograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sphygmograph
Phát âm : /'sfigməgrɑ:f/
+ danh từ
- (y học) máy ghi mạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sphygmograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sphygmograph":
sphygmograph sphygmography - Những từ có chứa "sphygmograph":
sphygmograph sphygmographic sphygmography
Lượt xem: 126