spiegel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spiegel
Phát âm : /'spi:gl/ Cách viết khác : (spiegeleisen) /'spiglaizm/
+ danh từ
- gang kính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spiegeleisen spiegel iron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spiegel"
- Những từ có chứa "spiegel":
spiegel spiegeleisen
Lượt xem: 153