spiegeleisen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spiegeleisen
Phát âm : /'spi:gl/ Cách viết khác : (spiegeleisen) /'spiglaizm/
+ danh từ
- gang kính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spiegel spiegel iron
Lượt xem: 128