spifflicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spifflicate
Phát âm : /'spiflikeit/ Cách viết khác : (spifflicate) /'spiflikeit/
+ ngoại động từ
- (từ lóng) đánh nhừ tử
- khử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spifflicate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spifflicate":
spifflicate spiflicate
Lượt xem: 113