--

spiflicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spiflicate

Phát âm : /'spiflikeit/ Cách viết khác : (spifflicate) /'spiflikeit/

+ ngoại động từ

  • (từ lóng) đánh nhừ tử
  • khử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spiflicate"
Lượt xem: 121