spirituality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spirituality
Phát âm : /,spiritju'æliti/
+ danh từ
- tính chất tinh thần
- (số nhiều) tài sản của nhà thờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spiritualism spiritism otherworldliness spiritualty church property
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spirituality"
- Những từ có chứa "spirituality":
spirituality superspirituality
Lượt xem: 452