--

spiritualism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spiritualism

Phát âm : /'spiritjuəlizm/

+ danh từ

  • thuyết duy linh
  • (như) spiritism
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spiritualism"
  • Những từ có chứa "spiritualism" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    duy linh Chăm
Lượt xem: 469