spirometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spirometer
Phát âm : /spaiə'rɔmitə/
+ danh từ
- (y học) cái đo dung tích phổi, cái đo phế dung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spirometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spirometer":
spherometer spirometer spirometry
Lượt xem: 252