spirometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spirometry
Phát âm : /spaiə'rɔmitri/
+ danh từ
- (y học) phép đo dung tích phổi, phép đo phế dung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spirometry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spirometry":
spirometer spirometry
Lượt xem: 302