spiteful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spiteful
Phát âm : /'spaitful/
+ tính từ
- đầy hằn thù; hằn học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
despiteful vindictive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spiteful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spiteful":
spadeful spitball spitdevil spiteful - Những từ có chứa "spiteful":
despiteful spiteful spitefulness
Lượt xem: 434