spitefulness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spitefulness
Phát âm : /'spaitfulnis/
+ danh từ
- tính chất thù hằn; tính chất hằn học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cattiness bitchiness spite nastiness malice maliciousness venom
Lượt xem: 346