splinter-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splinter-proof
Phát âm : /'splintəpru:f/
+ tính từ
- chống mảnh đạn, chống mảnh bom
- splinter-proof helmet
mũ sắt chống mảnh đạn
- splinter-proof helmet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splinter-proof"
- Những từ có chứa "splinter-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giằm dằm cạnh tang chứng tang vật nhân chứng chứng dẫn bằng chứng bản in thử bằng cớ more...
Lượt xem: 278