--

split ring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: split ring

Phát âm : /'split'riɳ/

+ danh từ

  • vòng móc chìa khoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "split ring"
Lượt xem: 463