sponging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sponging
Phát âm : /'spʌndʤiɳ/
+ danh từ
- sự vớt bọt biển
- sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển
- sự ăm bám, sự ăn chực
- sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sponging"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sponging":
spanking sponginess sponging - Những từ có chứa "sponging":
sponging sponging-house
Lượt xem: 287