--

spanking

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spanking

Phát âm : /'spæɳkiɳ/

+ danh từ

  • sự phát vào đít, sự đánh vào đít

+ tính từ

  • chạy nhanh
  • (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý
    • to have a spanking meal
      ăn một bữa rất ngon
  • to, thổi mạnh (gió)

+ phó từ

  • (thông tục) không chê được, cừ, chiến
    • a spanking fine woman
      một người đàn bà xinh không chê được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spanking"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "spanking"
    spanking sponging
Lượt xem: 641