--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spouting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
engirdle
:
đóng đai
+
color tv
:
giống color television.
+
giao phó
:
to entrust; to confide; to commit
+
moveable
:
di động, tính có thể di chuyểnmovable prooetry động sản
+
sáng lập
:
to foundNgười sáng lập công ty là ai vậy?Who is the founder of the company?