spring fever
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spring fever
Phát âm : /'spriɳ'fi:və/
+ danh từ
- cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spring fever"
- Những từ có chứa "spring fever" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hầm hập lò xo nghênh xuân gió đông bật sốt xuất huyết ba xuân đạp thanh thiều quang phát sốt more...
Lượt xem: 79