spring tide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spring tide
Phát âm : /'spriɳ'taid/
+ danh từ
- con nước lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spring tide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spring tide":
spring tide springtide - Những từ có chứa "spring tide" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
con nước nước lò xo nghênh xuân gió đông bật đỡ thì thủy triều nước xuống hải triều more...
Lượt xem: 368