spring-clean
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spring-clean
Phát âm : /'spriɳkli:n/
+ ngoại động từ
- quét dọn (nhà cửa) vào mùa xuân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spring-clean"
- Những từ có chứa "spring-clean":
spring-clean spring-cleaning - Những từ có chứa "spring-clean" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ bẵng béng lau chùi nạo bẵng hết sạch nhẵn thín quét dọn lò xo nghênh xuân more...
Lượt xem: 137