spring-halt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spring-halt
Phát âm : /'spriɳhɔ:lt/ Cách viết khác : (string-halt) /'spriɳhɔ:lt/
+ danh từ
- (thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spring-halt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spring-halt":
springald spring-halt - Những từ có chứa "spring-halt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dừng lại ngập ngừng nghỉ chân lò xo nghênh xuân gió đông dừng bật chặng thiều quang more...
Lượt xem: 287