--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sprinter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sprinter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprinter
Phát âm : /'sprintə/
+ danh từ
người chạy nước rút
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
sprinter
:
người chạy nước rút
+
doyenne
:
người phu nữ giữ chức vụ cao trong nhóm
+
inapprehensible
:
không thể nắm được; không thể hiểu được, không thể lĩnh hội được, không thể tiếp thu được
+
bastille
:
nhà tù, ngục
+
yeanling
:
cừu con; dê con