--

sprue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprue

Phát âm : /spru:/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn)
  • thỏi rãnh (thỏi kim loại đọng lại ở rãnh rót)
  • (y học) bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) psilosis)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sprue"
Lượt xem: 541