spur line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spur line
Phát âm : /'spə:'lain/ Cách viết khác : (spur_track) /'spə:træk/
+ danh từ
- (ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spur line"
- Những từ có chứa "spur line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc cựa gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối more...
Lượt xem: 114