--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spurned chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oa trữ
:
to conceal; to receive; to harbouroa trữ đồ ăn cắpto receive stolen goods
+
schooner
:
thuyền hai buồm
+
unpremeditated
:
không định trước, không suy tính trước, không chủ tâman unpremeditated offense một điều xúc phạm không chủ tâm
+
impatience
:
sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruộtunable to restrain one's impatience không kìm được sự nôn nónghis impatience to set out sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
+
dawson river salmon
:
Cá rồng Châu Úc