--

unpremeditated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unpremeditated

Phát âm : /'ʌnpri'mediteitid/

+ tính từ

  • không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm
    • an unpremeditated offense
      một điều xúc phạm không chủ tâm
  • không chuẩn bị, không sửa đoạn trước
    • an unpremeditated speech
      một bài diễn văn không chuẩn bị trước
Lượt xem: 264