impatience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impatience
Phát âm : /im'peiʃəns/ Cách viết khác : (impatientness) /im'peiʃəntnis/
+ danh từ
- sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột
- unable to restrain one's impatience
không kìm được sự nôn nóng
- his impatience to set out
sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
- unable to restrain one's impatience
- (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)
- his impatience of delay
sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ
- his impatience of delay
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
patience forbearance longanimity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impatience"
Lượt xem: 431