square-shouldered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: square-shouldered
Phát âm : /'skweə'ʃouldəd/
+ tính từ
- có vai ngang (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
big-shouldered broad-shouldered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "square-shouldered"
- Những từ có chứa "square-shouldered" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạnh bánh chưng ngoặc vuông gầm ghè dấu ngoặc vuông quảng trường chữ điền nườm nượp ô vuông vuông more...
Lượt xem: 337