--

square-shouldered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: square-shouldered

Phát âm : /'skweə'ʃouldəd/

+ tính từ

  • có vai ngang (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "square-shouldered"
Lượt xem: 337