square-toed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: square-toed
Phát âm : /'skweə'ʃu:tə/
+ tính từ
- vuông mũi (giày)
- đi giày mũi vuông
- chính thức; đúng quy cách
- chuộng nghi thức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "square-toed"
- Những từ có chứa "square-toed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạnh bánh chưng ngoặc vuông quảng trường dấu ngoặc vuông gầm ghè chữ điền nườm nượp ô vuông vuông more...
Lượt xem: 223