square-toes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: square-toes
Phát âm : /'skweətouz/
+ danh từ
- người nệ cổ; người chuộng nghi thức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "square-toes"
- Những từ có chứa "square-toes" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạnh bánh chưng gầm ghè quảng trường dấu ngoặc vuông ngoặc vuông chữ điền nườm nượp ô vuông vuông more...
Lượt xem: 96