squareface
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squareface
Phát âm : /'skweəfeis/
+ danh từ
- (từ lóng) rượu gin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squareface"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "squareface":
squareface surface
Lượt xem: 242