squarehead
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squarehead
Phát âm : /'skweəhed/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người Bắc Âu ở Mỹ, Ca-na-đa
- ghuộm từ lóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squarehead"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "squarehead":
sorehead squarehead squirehood
Lượt xem: 284