squirehood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squirehood
Phát âm : /'skwaiəhud/ Cách viết khác : (squireship) /'skwaiəʃip/
+ danh từ
- cương vị địa chủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squirehood"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "squirehood":
squarehead squirehood
Lượt xem: 233