squirrel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squirrel
Phát âm : /'skwirəl/
+ danh từ
- (động vật học) con sóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squirrel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "squirrel":
saurel sorrel squarely squirely squirrel - Những từ có chứa "squirrel":
deepwater squirrelfish douglas squirrel eastern fox squirrel eastern gray squirrel eastern grey squirrel flying squirrel ground-squirrel squirrel squirrel-fish squirrel-monkey
Lượt xem: 1049