sorrel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sorrel
Phát âm : /'sɔrəl/
+ tính từ
- có màu nâu đỏ
+ danh từ
- màu nâu đỏ
- ngựa hồng
- hươu (nai) đực ba tuổi ((cũng) sorel)
- (thực vật học) cây chút chí chua
- cây chua me đất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sorrel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sorrel":
sacral saurel scrawl scroll serial shrill skirl sorel sorely sorrel more... - Những từ có chứa "sorrel":
common sorrel common wood sorrel creeping wood sorrel sorrel
Lượt xem: 586