--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ squirting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
canonical
:
hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn
+
unruffled
:
mượt, không rối (tóc)
+
nói quanh
:
to beat about the bush
+
hagridden
:
bị ác mộng ám ảnh
+
situation
:
vị trí, địa thếunrivalled for situation địa thế đẹp không đâu bằng