situation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: situation
Phát âm : /,sitju'eiʃn/
+ danh từ
- vị trí, địa thế
- unrivalled for situation
địa thế đẹp không đâu bằng
- unrivalled for situation
- tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái
- an embarrassing situation
tình thế lúng túng
- an embarrassing situation
- chỗ làm, việc làm
- to find a situation
tìm được việc làm
- to find a situation
- điểm nút (của kịch)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "situation"
Lượt xem: 963