squit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squit
Phát âm : /skwit/
+ danh từ
- (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "squit":
said sat sauté scat schist scoot scot scout scud scut more... - Những từ có chứa "squit":
common mosquito mosquito mosquito boat mosquito-craft mosquito-curtain mosquito-net mosquito-netting sesquitertial squit
Lượt xem: 296