--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stableman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
anonymous
:
giấu tên; vô danh; nặc danhto remain anonymous giấu tênan letter lá thư nặc danh
+
common wart
:
mụn cơm trên bề mặt da.
+
cocoa plum
:
giống coco plum.
+
nil
:
khôngtwo goals to nil hai không, hai bàn thắng (bóng đá)
+
cocoa butter
:
mỡ thực vật chiết xuất từ cacao.