stainable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stainable
Phát âm : /'steinəbl/
+ tính từ
- dễ bẩn
- có thể in màu được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stainable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stainable":
stainable sustainable - Những từ có chứa "stainable":
stainable sustainable unsustainable
Lượt xem: 214